Trong thế giới khi doanh nghiệp đối mặt với sự biến động nhanh chóng và yêu cầu ngày càng cao, các phương thức sản xuất và quản lý đặc biệt như “Sản xuất kéo” đã xuất hiện như 1 chiến lược đột phá, mang lại những ưu điểm và giải pháp đáng chú ý. Vậy Pull System là gì? Cách ứng dụng
Pull System Là Gì?
Hệ thống kéo, hay Pull System, là một phương pháp hiệu quả trong sản xuất tinh gọn, hướng đến việc giảm lãng phí và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Pull System hoạt động dựa trên nhu cầu thực sự từ phía khách hàng hoặc quá trình tiêu thụ. Trong bối cảnh này, khái niệm “pull” thể hiện việc sản phẩm được xuất xưởng theo yêu cầu thực tế, ngược lại với phương pháp “push” nơi sản xuất dựa trên dự đoán của nhà sản xuất về nhu cầu thị trường.
Đồng thời, Pull System không chỉ là một cách tiếp cận sản xuất, mà còn là một phương pháp quản lý dòng chảy vật liệu trong quá trình sản xuất. Điều này có nghĩa là quá trình sản xuất bắt đầu khi có đơn đặt hàng từ khách hàng, và việc cung cấp nguyên vật liệu cũng sẽ được thực hiện theo nhu cầu thực tế, hướng tới việc vận chuyển chúng đến các dây chuyền sản xuất.
Mục tiêu chính của hệ thống kéo là tạo ra một quy trình sản xuất tinh gọn, tập trung vào việc đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa mức tồn kho.

Ưu và nhược điểm của Pull System
Ưu điểm của Pull System:
Chiến lược Pull thường kết hợp với Just-In-Time để quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Qua đó, giảm thiểu sự tích tụ của hàng tồn kho và tập trung vào xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, đáp ứng kịp thời, từ chối chờ đợi và lãng phí.
Việc triển khai hệ thống này giúp doanh nghiệp giảm chi phí liên quan đến việc giữ hàng tồn kho (carrying cost) mà không thể chuyển hóa thành doanh số bán hàng.

Nhược điểm của Pull System:
Tuy nhiên, hệ thống sản xuất Pull System mang theo một hạn chế đáng kể, đó là doanh nghiệp có thể phải đối mặt với nguy cơ không đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột ngột từ thị trường hoặc yêu cầu mới từ khách hàng.
Do đó, mỗi nhà máy có thể gặp khó khăn khi không thể sản xuất hàng đúng thời điểm, khiến quá trình giao hàng trễ hơn so với tiêu chuẩn.

Phân loại các mô hình sản xuất Pull System
Hệ thống Pull cấp đầy
Ở mô hình này, doanh nghiệp chủ động duy trì một lượng tồn kho sản phẩm cho mỗi loại hoặc nhóm sản phẩm cụ thể. Khi mức tồn kho giảm xuống dưới mức quy định, doanh nghiệp sẽ kích hoạt quá trình sản xuất để điền vào khoảng trống trong kho.
Hệ thống này, thường được biết đến với tên gọi “cấp đầy tồn kho,” được ứng dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp có nhiều khách hàng nhỏ, thường đặt mua các sản phẩm có quy cách chuẩn.
Trong mô hình này, vì lịch sản xuất đã được xác định từ trước đó, do đó, mức tồn kho nguyên liệu cũng được đặt ra một cách cụ thể. Điều này giúp đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình sản xuất và duy trì một lượng tồn kho sản phẩm đủ để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.

Hệ thống Pull sản xuất theo đơn hàng
Với phương pháp “Sản xuất kéo” mọi sản phẩm chỉ được chế tạo khi có đơn đặt hàng cụ thể, điều này có nghĩa là lệnh sản xuất chỉ được kích hoạt khi có yêu cầu từ khách hàng.
Hệ thống này thường được ứng dụng chủ yếu trong các doanh nghiệp B2B, nơi có số lượng khách hàng ít nhưng quy mô lớn, và chúng mua các sản phẩm đòi hỏi yêu cầu đặc biệt.
Mặc dù mức tồn kho sản phẩm đã giảm xuống, nhưng các doanh nghiệp thực hiện mô hình sản xuất kéo vẫn duy trì một lượng lớn nguyên vật liệu trong kho. Điều này là do lịch sản xuất khó có thể dự đoán chính xác, vì khách hàng B2B thường có yêu cầu đặc biệt và không dễ dàng đoán trước được khi nào và cần những sản phẩm nào.

Hệ Thống Pull Phức Hợp
Trong mô hình phức hợp, một số thành phần của hệ thống cấp đầy tồn kho và sản xuất theo đơn hàng được tích hợp để hỗ trợ lẫn nhau. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể chọn sản xuất một số sản phẩm dựa trên tồn kho có sẵn, trong khi đồng thời sản xuất những sản phẩm khác theo đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng.
Ví dụ cụ thể là khi doanh nghiệp quyết định duy trì một mức tồn kho nhất định cho một số loại sản phẩm đã được hoàn thiện và chỉ chế tạo chúng khi có yêu cầu từ khách hàng. Trong tình huống này, hệ thống cấp đầy tồn kho được áp dụng cho quy trình sản xuất của sản phẩm đã hoàn thiện. Ngược lại, đối với phần còn lại của chuỗi sản xuất, doanh nghiệp sẽ thực hiện quy trình sản xuất theo đơn đặt hàng để đáp ứng những yêu cầu đặc biệt từ khách hàng.

Các bước thực hiện của hệ thống Pull system
Nhận yêu cầu của khách hàng
Đơn hàng khởi đầu từ yêu cầu đặt hàng của khách hàng. Khi nhận được đơn hàng và thông tin chuyển đến xưởng sản xuất, lệnh sản xuất đầu tiên được hướng đến công đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất, như là quy trình đóng gói hoặc lắp ráp hoàn chỉnh. Điều này đảo ngược hoàn toàn so với cách tiếp cận truyền thống, nơi lệnh sản xuất thường được chuyển đến các công đoạn đầu tiên của quy trình, ví dụ như công đoạn sơ chế nguyên liệu.

Phương pháp này đòi hỏi một hệ thống thông tin cực kỳ hiệu quả để đảm bảo rằng các công đoạn ở đầu quy trình liên tục theo dõi và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại các công đoạn phía sau của quy trình sản xuất.
Liên kết chuỗi các công đoạn sản xuất
Sản phẩm được hình thành thông qua sự kết nối của các công đoạn, mỗi công đoạn liên tiếp để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Do đó, mỗi nhà máy sẽ duy trì một quy trình liên tục để giảm bớt các công đoạn không cần thiết, giảm lãng phí nguồn lực doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là chỉ khi có nhu cầu (tín hiệu) ở công đoạn sau, công đoạn trước mới tiến hành gia công nguyên liệu.

Tốc độ sản xuất bằng tốc độ tiêu thụ của công đoạn sau
Mức độ sản xuất của mỗi công đoạn sẽ phản ánh mức độ tiêu thụ và hoàn thành của các công đoạn sau đó, liền kề với nó. Phương pháp Pull tương tự như khái niệm sản xuất Just-In-Time (vừa đúng lúc), có nghĩa là nguyên vật liệu hoặc sản phẩm được cung cấp đúng số lượng và “vừa đúng lúc” khi công đoạn sau cần chúng.
Tổng quan, “Pull System” không chỉ là một phương pháp sản xuất tinh gọn mà còn là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và hiệu quả trong môi trường kinh doanh đầy thách thức ngày nay.