Máy tính công nghiệp không quạt DE-1000L
Overview
Features
- Onboard Intel® Atom™ E3845 Processor Quad Core, 1.91GHz
- 2x DDR3L SO-DIMM Max. up to 8GB
- Dual Independent Display from 1x DVI-I and 1x DisplayPort
- 2x Intel® GbE Port, Support Wake-on-LAN and PXE
- 1x USB 3.0, 4x USB 2.0
- 6x RS232/422/485 Port with 5V/12V Power
- 4x Isolated DI, 4x Isolated DO
- 2x 2.5” SATA SSD/HDD Bay, 1x mSATA (Shared by Mini-PCIe Socket)
- 1x CFast Card and 1x SIM Card Socket
- 9~48VDC Power Input, Support AT/ATX Mode
- 2x Mini-PCIe Slot for Wi-Fi, GSM, or I/O Expansion
- Power Ignition Control
- Compliant with EN50155 for Rail Transportation Applications
Specifications [DE-1000L]
Model Name | DE-1000L | |
Processor System | CPU | Intel® Atom™ E3845 |
Frequency | 1.91 GHz | |
Core Number | 4 | |
BIOS | AMI 64Mbit SPI | |
Chipset | – | |
Memory | Technology | DDR3L 1066 / 1333MHz (un-buffered and non-ECC) |
Max. Capacity | 8 GB | |
Socket | 2x 204-Pin SO-DIMM | |
Display | VGA | Yes (with optional split cable) |
DDI (HDMI/DVI/DisplayPort) | 1x DVI-I 1x DisplayPort |
|
Multiple Display | Support Dual Display | |
Expansion | PCI | – |
PCIe | – | |
Mini PCIe | 2x Full-size Mini PCIe | |
Ethernet | Controller | GbE1: Intel® i210-AT, GbE2: Intel® i210-AT, Support Wake-on-LAN and PXE |
GbE3: Intel® 82583V, GbE4: Intel® 82583V, GbE5: Intel® 82583V, GbE6: Intel® 82583V, Support Wake-on-LAN |
||
PoE | – | |
Speed | 10/100/1000 Mbps | |
Audio | Codec | Realtek ALC888S |
Connector | 1x Mic-in, 1x Line-out | |
WatchDog Timer | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset | |
Storage | SSD / HDD | 2x 2.5″ SATA HDD Bay |
mSATA | 1x mSATA (shared by Mini-PCIe socket) | |
CompactFlash/CFast | 1x CFast | |
SIM Socket | 1 | |
I/O Ports | USB 3.0 | 1 |
USB 2.0 | 4 | |
DIO | 4 in/4 out | |
COM Port | 6x RS-232/422/485 | |
PS/2 | 1x KB/MS | |
Antenna Hole | 2 | |
Power Switch | 1 | |
AT/ATX Switch | 1 | |
External Fan Connector | – | |
Remote Power On/Off and Remote Power Reset |
Yes | |
Universal I/O Bracket | – | |
Power | Power Type | AT, ATX |
Power Supply Voltage | 9~48VDC | |
Connector | 3-pin Terminal Block | |
Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W | |
Environment | Operating Temperature | Ambient with air flow: -25°C to 70°C (with Industrial Grade Peripherals) |
Storage Temperature | -30°C to 85°C | |
Relative Humidity | 10%~95% (non-condensing) | |
Physical | Dimension (WxDxH) | 203 x 200 x 65 mm |
Weight | 2.84 kg | |
Construction | Extruded Aluminum with Heavy Duty Metal | |
Mounting | Wall Mounting (Optional Side / VESA / DIN-Rail Mounting) | |
Operating System | Microsoft® Windows® | • Windows® 10 • Windows® 8 • Windows® Embedded 8 Standard • Windows® 7 • Windows® Embedded Standard 7 |
Linux® | Linux® Ubuntu 14.04 | |
Regulations | Safety Certifications | • CE • FCC Class A • EN 50155 • EN 50121-3-2 |
Chính sách bán hàng
- Bảo hành 24 tháng
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Miễn phí dịch vụ lắp đặt, tư vấn sử dụng tại Tp. Hồ Chí Minh
- Miễn phí dịch vụ bảo trì on-site trong vòng 1 năm tại Tp. Hồ Chí Minh (không bao gồm các huyện ngoại thành). Phản hồi trong vòng 24 tiếng kể từ khi nhận được thông báo.
- Dịch vụ lắp đặt, bảo trì on-site tại các tỉnh thành khác vui lòng liên hệ để được báo giá.
Máy tính công nghiệp không quạt DE-1000L
Downloads [DE-1000L]
Bài viết tham khảo:
Hệ thống quản lý kho hàng WMS