Quản lý chất lượng sản xuất không còn là khái niệm xa lạ đối với các doanh nghiệp linh động, bắt kịp xu hướng và đảm bảo được tính cạnh tranh trong kinh doanh của mình. Để giúp làm đảm bảo và cải tiến dây chuyền sản xuất chất lượng, tạo ra các sản phẩm đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Bài viết này, IPC247 cung cấp cho bạn các thông tin cần biết về quản lý chất lượng sản xuất và mang lại hiệu quả cao.
1. Quản lý chất lượng sản xuất là gì?
Quản lý chất lượng trong sản xuất là quá trình đảm bảo sản phẩm khi sản xuất phải đạt chuẩn và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Đây là hoạt động quan trọng nhất đối với mỗi doanh nghiệp. Hoạt động quản lý chất lượng này đòi hỏi một sự phối hợp nhịp nhàng, định hướng và kiểm soát tốt về chất lượng. Không chỉ trong lĩnh vực sản xuất mà ngày nay tất cả mọi lĩnh vực trong công nghiệp đều đã được áp dụng.

Để định hướng được việc quản lý chất lượng sẽ bao gồm 2 giai đoạn như sau:
- Lập chính sách quản lý chất lượng và mục tiêu hướng đến.
- Hoạch định chất lượng, kiểm soát và đảm bảo chất lượng hiệu quả cao nhất.
Quá trình này giúp cho khách hàng có những sản phẩm chất lượng tốt nhất, những trải nghiệm tốt nhất đáp ứng được nhu cầu sử dụng của họ. Chất lượng sản phẩm sẽ đi kèm với sự uy tín và đánh giá tốt cho doanh nghiệp đó, tạo dựng một bộ mặt tốt cho doanh nghiệp.
Đối với các sai lầm trong quản lý chất lượng sản phẩm, có thể kiểm soát nhờ các phương pháp phổ biến:
- Kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC): áp dụng phương pháp thống kê trong theo dõi, kiểm soát quá trình sản xuất
- Six Sigma (6 Sigma): sử dụng các nguyên tắc đảm bảo sản phẩm không lỗi, đáp ứng nhu cầu khách hàng
2. Lý do doanh nghiệp cần quản lý chất lượng sản xuất?
Không chỉ sản xuất mà bất cứ ngành nghề nào, lĩnh vực, loại hình hay quy mô nào, việc quản lý chất lượng sản phẩm cũng đóng một vai trò quan trọng. Quản lý chất lượng sản phẩm là yếu tố cần thiết giúp doanh nghiệp quản lý tốt các hoạt động sản xuất, đặc biết là các ngành có tính cạnh tranh cao, với nhu cầu khách hàng cao.
Nhờ công cụ quản lý chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp có thể:
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Khi quản lý chất lượng sản phẩm tốt, số lượng hàng lỗi, hàng phải sản xuất lại càng ít, dẫn đến việc giảm chi phí nhân công, nguyên vật liệu. Chi phí giảm mà giá trị khách hàng nhận được từ sản phẩm vẫn đảm bảo chất lượng, giá thành lại thấp thì dẫn đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp ngày càng được nâng cao.

- Đáp ứng được các yêu cầu của xã hội: Nhu cầu của xã hội ngày càng cao, càng đa dạng cùng với thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Do đó doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế để nâng cao uy tín, khẳng định thương hiệu.
- Thực hiện tốt trách nhiệm xã hội: Khi sử dụng tốt nguồn lực, nguyên vật liệu thì sẽ tránh trường hợp gây lãng phí và hậu quả xấu về kinh tế, xã hội, môi trường. Quản lý chất lượng sản phẩm tốt giúp tiết kiệm tối đa chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng, quá trình sản xuất sẽ được kiểm soát chặt chẽ cũng như có được phương pháp quản lý tối ưu cho tổ chức.
- Đóng góp lợi ích quốc gia: Khi chất lượng sản phẩm được đảm bảo không chỉ giúp cho doanh nghiệp phát triển và có vị thế trên thị trường mà còn khẳng định uy tín đất nước trên thương trường quốc tế và chất lượng cuộc sống của người dân từ đó cũng dần được nâng cao.
3. Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm
Bước 1 – Hoạch định chất lượng (QP – Quality Planning)
Hoạch định chất lượng là bước khởi đầu trong quy trình quản lý chất lượng. Quality Planning là một hoạt động xác định mục tiêu và các phương tiện, nguồn lực và biện pháp nhằm thực hiện mục tiêu về chất lượng sản phẩm.
Nhiệm vụ của hoạch định chất lượng là:
- Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng về sản phẩm hàng hóa dịch vụ.
- Từ đó xác định các yêu cầu về chất lượng, các thông số kĩ thuật của sản phẩm dịch vụ và thiết kế sản phẩm dịch vụ.
- Xác định chính sách và mục tiêu chất lượng
- Chuyển kết quả hoạch định cho các bộ phận tác nghiệp
Hoạch định chất lượng được đặc biệt chú trọng trong các giai đoạn tiền sản xuất. Lý do chủ yếu là do các lỗi phát sinh có thể dễ dàng được phát hiện và loại từ sớm bằng các biện pháp thích hợp. Và trong các giai đoạn tiền sản xuất này, chi phí loại bỏ các sai sót đó bằng một phần nhỏ so với chi phí loại bỏ lỗi phát sinh trong hoặc sau quá trình sản xuất.
Bước 2 – Đảm bảo chất lượng (QA – Quality Assurance)
Quality Assurance là hệ thống các công việc tập trung vào nhiệm vụ giám sát, quản lý và đảm bảo chất lượng của quy trình sản xuất của công ty theo một chuẩn mực chất lượng. QA sẽ quản lý chặt chẽ các tiêu chuẩn chất lượng trong tất cả các giai đoạn từ khâu nghiên cứu thị trường, thiết kế … cho đến khâu sản xuất ra sản phẩm cuối cùng và bán hàng, tiêu thụ trên thị trường.

Công việc của bộ phận QA trong các nhà máy:
- Thiết lập, xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quản lý chất lượng (tiêu chuẩn ASME, tiêu chuẩn ISO…) cho doanh nghiệp, bao gồm: sổ tay chất lượng, quy trình hệ thống chất lượng, các quy trình – hướng dẫn công việc cụ thể, các biểu mẫu quản lý chất lượng.
- Đánh giá hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp hàng năm.
- Cập nhật các tiêu chuẩn chất lượng mới và làm mới hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp theo yêu cầu của thị trường.
Phối hợp với QC triển khai – giám sát việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng. - Phối hợp với bộ phận sản xuất, giới thiệu sản phẩm – tiêu chuẩn chất lượng khi có khách hàng đánh giá doanh nghiệp.
- Tham gia đề xuất các giải pháp cải tiến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
- Quản lý hồ sơ và các chứng nhận theo quy trình quy định.
- Thực hiện việc đánh giá các đơn vị cung cấp, nhà thầu phụ của doanh nghiệp,…
Không ít người nhầm lẫn giữa khái niệm về QA và QC, do cả 2 lĩnh vực này đều liên quan đến quản lý chất lượng. Tuy nhiên, trên thực thế hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau.
Tìm hiểu về khóa học QA
Bước 3 – Kiểm soát chất lượng (QC – Quality Control)
Hoạt động kiểm soát chất lượng trong quản lý chất lượng sản xuất được thực hiện dưới các cuộc kiểm tra và thử nghiệm nhằm kiểm tra sản phẩm có đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật hoặc các yêu cầu được đặt ra hay không. Quy trình kiểm soát chất lượng bao gồm các bước: IQC, PQC, OQC:
a/ Kiểm soát chất lượng đầu vào (IQC)
Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào, lựa chọn những vật liệu đầu vào đạt tiêu chuẩn, loại bỏ những sản phẩm không đạt chất lượng
Khi các nguyên liệu được đưa vào quá trình sản xuất cần theo dõi đầu vào cũng như cách sử dụng những nguyên vật liệu này
Giải quyết những vấn đề phát sinh với các nhà cung cấp, đánh giá các nhà cung ứng sản phẩm

b/ Kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất (PQC)
Giải quyết những yêu cầu cũng như những khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Phát triển sản phẩm mới, sản phẩm mẫu
c/ Kiểm soát chất lượng đầu ra (QQC)
Thiết lập những tiêu chuẩn về việc đánh giá chất lượng sản phẩm và quản lý chất lượng sản xuất sau khi hoàn thành
Trực tiếp là người kiểm tra, đánh giá chất lượng cũng như đưa ra những quyết định về việc có thông qua sản phẩm hay không
Tiến hành thu thập cũng như phân loại những sản phẩm hàng lỗi, sau đó sẽ gửi yêu cầu về việc điều chỉnh lại qua bộ phận PQC
Cùng bộ phận IQC và PQC tham gia vào việc giải quyết những khiếu nại từ phía khách hàng
Bước 4 – Cải tiến chất lượng (QI – Quality Improvement)
Cải tiến chất lượng là những hoạt động được tiến hành trong toàn tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả của các hoạt động và quá trình để tạo thêm lợi ích cho cả tổ chức và khách hàng của tổ chức đó.
Theo Masaaki Imai, “Cải tiến chất lượng có nghĩa là nỗ lực không ngừng nhằm không những duy trì mà còn nâng cao hơn nữa chất lượng sản phẩm”. Mục đích cuối cùng của cải tiến chất lượng là đạt được tăng trưởng doanh số bán hàng và lợi nhuận trong dài hạn. Để hoạt động quản lý chất lượng có hiệu quả, cần nghiên cứu xem xét mối tương quan và tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng để thỏa mãn yêu cầu của khách hàng.

4. 7 công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất
4.1 Phiếu kiểm soát
Đây là phương tiện lưu trữ đơn giản giúp doanh nghiệp xác định thứ tự ưu tiên của sự kiện, từ đó có cơ sở quản lý chất lượng sản xuất tốt hơn. Phiếu kiểm soát được dùng để:
- Kiểm tra sự phân bổ số liệu trong sản xuất
- Kiểm tra xác nhận công việc
- Kiểm tra nguồn gốc gây lỗi sản phẩm
- Kiểm tra vị trí lỗi
- Kiểm tra các dạng lỗi

4.2 Biểu đồ
Biểu đồ là công cụ thứ hai để quản lý chất lượng trong sản xuất. Biểu đồ được dùng để thống kê mối tương quan của số liệu. Khi số liệu được thống kê qua các dạng biểu đồ, người quản lý rất dễ dàng nắm bắt bằng mắt thường.

Có rất nhiều dạng biểu đồ được sử dụng trong quản lý xuất như: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ mạng nhện,…
4.3 Kiểm soát quy trình bằng thống kê (SPC)
Đây là việc sử dụng các kỹ thuật thống kê trong thu thập, phân loại, xử lý và phản ánh các dữ liệu chất lượng thu được từ kết quả của một quá trình hoạt động dưới những hình thức nhất định giúp nhận biết được những thực trạng và sự biến động của quá trình đó.

4.4 6 sigma
Là một hệ phương pháp cải tiến quy trình kinh doanh và quản lý chất lượng bằng cách dựa trên thống kê để tìm ra lỗi (khiếm khuyết), xác định nguyên nhân của lỗi và xử lý lỗi nhằm làm tăng độ chính xác của quy trình. Chữ Sigma (σ) theo ký tự Hy Lạp đã được dùng thể hiện độ lệch chuẩn trong toán thống kê, do vậy 6 Sigma đồng nghĩa với 6 đơn vị lệch chuẩn.

4.5 7 Tools
Là những công cụ dùng để giải quyết các vấn đề trong doanh nghiệp giúp doanh nghiệp sẽ chủ động hơn, hiệu quả hơn trong việc nhận diện các vấn đề của mình (ví dụ: các lãng phí, kém hiệu quả trong quá trình; các nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm; các cơ hội cải tiến, quản lý chất lượng sản xuất…)

4.6 TPM
Mục tiêu là tạo ra một môi trường sản xuất không có sự cố cơ học và xáo trộn kỹ thuật bằng cách liên quan đến mọi người trong nhiệm vụ bảo trì mà không phụ thuộc nhiều vào cơ khí hoặc kỹ sư.

4.7 Kaizen
Kaizen là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, có ý nghĩa là “sự cải tiến liên tục”. Trong kinh doanh, Kaizen được hiểu là những hoạt động cải tiến liên tục đối trong công việc của mọi nhân viên, dù là CEO hay là các công nhân trong chuỗi lắp ráp, giúp tối ưu việc quản lý chất lượng sản xuất.

4.8 5S
5S là nền tảng cơ bản để thực hiện các hệ thống đảm bảo chất lượng xuất phát từ quan điểm: Nếu làm việc trong một môi trường lành mạnh, sạch đẹp, thoáng đãng, tiện lợi thì tinh thần sẽ thoải mái hơn, năng suất lao động sẽ cao hơn và có điều kiện để việc áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng sản xuất hiệu quả hơn.

5. Quy tắc 4M trong sản xuất
4M là một quy tắc quan trọng dùng để xác định vấn đề, hiện tượng và phân nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quản lý sản xuất, nhằm cải thiện và nâng cao năng lực sản xuất. Quy tắc này thường được áp dụng trong “Sơ đồ Nguyên nhân – Kết quả”.
Trong sản xuất, quy tắc 4M hướng dẫn cách tìm ra các nguyên nhân gây ra vấn đề bằng cách phân nhóm các nguồn lực cơ bản của nhà máy. Các nguồn lực này bao gồm: Man (Con người), Method (Phương thức), Machine (Máy móc), và Material (Nguyên vật liệu).
Tóm lại, quản lý chất lượng sản xuất là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt. Bằng cách áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng, doanh nghiệp có thể đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và xây dựng uy tín thương hiệu.